Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
gigabit/giây [Gb/s]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabit/giây

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 T3 (payload) 0.000350 Gb/s
0.10 T3 (payload) 0.003505 Gb/s
1 T3 (payload) 0.0350 Gb/s
2 T3 (payload) 0.0701 Gb/s
3 T3 (payload) 0.1051 Gb/s
5 T3 (payload) 0.1752 Gb/s
10 T3 (payload) 0.3505 Gb/s
20 T3 (payload) 0.7010 Gb/s
50 T3 (payload) 1.75 Gb/s
100 T3 (payload) 3.50 Gb/s
1000 T3 (payload) 35.05 Gb/s

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabit/giây

1 T3 (payload) = 0.035048 Gb/s

1 Gb/s = 28.53 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to Gb/s:
15 T3 (payload) = 15 × 0.035048 Gb/s = 0.525713 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác