Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 T3 (payload) 0.0445 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 T3 (payload) 0.4455 E.P.T.A. 2 (signal)
1 T3 (payload) 4.45 E.P.T.A. 2 (signal)
2 T3 (payload) 8.91 E.P.T.A. 2 (signal)
3 T3 (payload) 13.36 E.P.T.A. 2 (signal)
5 T3 (payload) 22.27 E.P.T.A. 2 (signal)
10 T3 (payload) 44.55 E.P.T.A. 2 (signal)
20 T3 (payload) 89.09 E.P.T.A. 2 (signal)
50 T3 (payload) 222.73 E.P.T.A. 2 (signal)
100 T3 (payload) 445.45 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 T3 (payload) 4455 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 T3 (payload) = 4.45 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.224490 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 4.45 E.P.T.A. 2 (signal) = 66.82 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác