Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 T3 (payload) 0.002352 SCSI (Fast Ultra)
0.10 T3 (payload) 0.0235 SCSI (Fast Ultra)
1 T3 (payload) 0.2352 SCSI (Fast Ultra)
2 T3 (payload) 0.4704 SCSI (Fast Ultra)
3 T3 (payload) 0.7056 SCSI (Fast Ultra)
5 T3 (payload) 1.18 SCSI (Fast Ultra)
10 T3 (payload) 2.35 SCSI (Fast Ultra)
20 T3 (payload) 4.70 SCSI (Fast Ultra)
50 T3 (payload) 11.76 SCSI (Fast Ultra)
100 T3 (payload) 23.52 SCSI (Fast Ultra)
1000 T3 (payload) 235.20 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

1 T3 (payload) = 0.235200 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 4.25 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to SCSI (Fast Ultra):
15 T3 (payload) = 15 × 0.235200 SCSI (Fast Ultra) = 3.53 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác