Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
gigabyte/giây [GB/s]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabyte/giây

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 T3 (payload) 0.000044 GB/s
0.10 T3 (payload) 0.000438 GB/s
1 T3 (payload) 0.004381 GB/s
2 T3 (payload) 0.008762 GB/s
3 T3 (payload) 0.0131 GB/s
5 T3 (payload) 0.0219 GB/s
10 T3 (payload) 0.0438 GB/s
20 T3 (payload) 0.0876 GB/s
50 T3 (payload) 0.2190 GB/s
100 T3 (payload) 0.4381 GB/s
1000 T3 (payload) 4.38 GB/s

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabyte/giây

1 T3 (payload) = 0.004381 GB/s

1 GB/s = 228.26 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to GB/s:
15 T3 (payload) = 15 × 0.004381 GB/s = 0.065714 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác