Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T3 (payload) 0.1194 T1C (signal)
0.10 T3 (payload) 1.19 T1C (signal)
1 T3 (payload) 11.94 T1C (signal)
2 T3 (payload) 23.88 T1C (signal)
3 T3 (payload) 35.82 T1C (signal)
5 T3 (payload) 59.70 T1C (signal)
10 T3 (payload) 119.39 T1C (signal)
20 T3 (payload) 238.78 T1C (signal)
50 T3 (payload) 596.95 T1C (signal)
100 T3 (payload) 1194 T1C (signal)
1000 T3 (payload) 11939 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 T3 (payload) = 11.94 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.083759 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to T1C (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 11.94 T1C (signal) = 179.09 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác