Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.2800 T1 (payload)
0.10 T3 (payload) 2.80 T1 (payload)
1 T3 (payload) 28.00 T1 (payload)
2 T3 (payload) 56.00 T1 (payload)
3 T3 (payload) 84.00 T1 (payload)
5 T3 (payload) 140.00 T1 (payload)
10 T3 (payload) 280.00 T1 (payload)
20 T3 (payload) 560.00 T1 (payload)
50 T3 (payload) 1400 T1 (payload)
100 T3 (payload) 2800 T1 (payload)
1000 T3 (payload) 28000 T1 (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 T3 (payload) = 28.00 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.035714 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to T1 (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 28.00 T1 (payload) = 420.00 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác