Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 T3 (payload) 0.000588 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 T3 (payload) 0.005880 SCSI (LVD Ultra80)
1 T3 (payload) 0.0588 SCSI (LVD Ultra80)
2 T3 (payload) 0.1176 SCSI (LVD Ultra80)
3 T3 (payload) 0.1764 SCSI (LVD Ultra80)
5 T3 (payload) 0.2940 SCSI (LVD Ultra80)
10 T3 (payload) 0.5880 SCSI (LVD Ultra80)
20 T3 (payload) 1.18 SCSI (LVD Ultra80)
50 T3 (payload) 2.94 SCSI (LVD Ultra80)
100 T3 (payload) 5.88 SCSI (LVD Ultra80)
1000 T3 (payload) 58.80 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 T3 (payload) = 0.058800 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 17.01 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to SCSI (LVD Ultra80):
15 T3 (payload) = 15 × 0.058800 SCSI (LVD Ultra80) = 0.882000 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác