Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
H0 [H0]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang H0

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] H0 [H0]
0.01 T3 (payload) 0.9800 H0
0.10 T3 (payload) 9.80 H0
1 T3 (payload) 98.00 H0
2 T3 (payload) 196.00 H0
3 T3 (payload) 294.00 H0
5 T3 (payload) 490.00 H0
10 T3 (payload) 980.00 H0
20 T3 (payload) 1960 H0
50 T3 (payload) 4900 H0
100 T3 (payload) 9800 H0
1000 T3 (payload) 98000 H0

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang H0

1 T3 (payload) = 98.00 H0

1 H0 = 0.010204 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to H0:
15 T3 (payload) = 15 × 98.00 H0 = 1470 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác