Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T3 (payload) 0.002834 IDE (DMA mode 2)
0.10 T3 (payload) 0.0283 IDE (DMA mode 2)
1 T3 (payload) 0.2834 IDE (DMA mode 2)
2 T3 (payload) 0.5667 IDE (DMA mode 2)
3 T3 (payload) 0.8501 IDE (DMA mode 2)
5 T3 (payload) 1.42 IDE (DMA mode 2)
10 T3 (payload) 2.83 IDE (DMA mode 2)
20 T3 (payload) 5.67 IDE (DMA mode 2)
50 T3 (payload) 14.17 IDE (DMA mode 2)
100 T3 (payload) 28.34 IDE (DMA mode 2)
1000 T3 (payload) 283.37 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T3 (payload) = 0.283373 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 3.53 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 T3 (payload) = 15 × 0.283373 IDE (DMA mode 2) = 4.25 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác