Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T3 (payload) 0.000376 def.)
0.10 T3 (payload) 0.003763 def.)
1 T3 (payload) 0.0376 def.)
2 T3 (payload) 0.0753 def.)
3 T3 (payload) 0.1129 def.)
5 T3 (payload) 0.1882 def.)
10 T3 (payload) 0.3763 def.)
20 T3 (payload) 0.7526 def.)
50 T3 (payload) 1.88 def.)
100 T3 (payload) 3.76 def.)
1000 T3 (payload) 37.63 def.)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 T3 (payload) = 0.037632 def.)

1 def.) = 26.57 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to def.):
15 T3 (payload) = 15 × 0.037632 def.) = 0.564480 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác