Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.0490 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 T3 (payload) 0.4900 E.P.T.A. 2 (payload)
1 T3 (payload) 4.90 E.P.T.A. 2 (payload)
2 T3 (payload) 9.80 E.P.T.A. 2 (payload)
3 T3 (payload) 14.70 E.P.T.A. 2 (payload)
5 T3 (payload) 24.50 E.P.T.A. 2 (payload)
10 T3 (payload) 49.00 E.P.T.A. 2 (payload)
20 T3 (payload) 98.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 T3 (payload) 245.00 E.P.T.A. 2 (payload)
100 T3 (payload) 490.00 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 T3 (payload) 4900 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 T3 (payload) = 4.90 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.204082 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 4.90 E.P.T.A. 2 (payload) = 73.50 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác