Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.000000 def.) |
0.10 T3 (payload) | 0.000004 def.) |
1 T3 (payload) | 0.000038 def.) |
2 T3 (payload) | 0.000075 def.) |
3 T3 (payload) | 0.000113 def.) |
5 T3 (payload) | 0.000188 def.) |
10 T3 (payload) | 0.000376 def.) |
20 T3 (payload) | 0.000753 def.) |
50 T3 (payload) | 0.001882 def.) |
100 T3 (payload) | 0.003763 def.) |
1000 T3 (payload) | 0.0376 def.) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 T3 (payload) = 0.000038 def.)
1 def.) = 26573 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to def.):
15 T3 (payload) = 15 × 0.000038 def.) = 0.000564 def.)