Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1C (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.1400 T1C (payload)
0.10 T3 (payload) 1.40 T1C (payload)
1 T3 (payload) 14.00 T1C (payload)
2 T3 (payload) 28.00 T1C (payload)
3 T3 (payload) 42.00 T1C (payload)
5 T3 (payload) 70.00 T1C (payload)
10 T3 (payload) 140.00 T1C (payload)
20 T3 (payload) 280.00 T1C (payload)
50 T3 (payload) 700.00 T1C (payload)
100 T3 (payload) 1400 T1C (payload)
1000 T3 (payload) 14000 T1C (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1C (tải trọng)

1 T3 (payload) = 14.00 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.071429 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to T1C (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 14.00 T1C (payload) = 210.00 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác