Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 T3 (payload) 0.001882 IDE (UDMA mode 1)
0.10 T3 (payload) 0.0188 IDE (UDMA mode 1)
1 T3 (payload) 0.1882 IDE (UDMA mode 1)
2 T3 (payload) 0.3763 IDE (UDMA mode 1)
3 T3 (payload) 0.5645 IDE (UDMA mode 1)
5 T3 (payload) 0.9408 IDE (UDMA mode 1)
10 T3 (payload) 1.88 IDE (UDMA mode 1)
20 T3 (payload) 3.76 IDE (UDMA mode 1)
50 T3 (payload) 9.41 IDE (UDMA mode 1)
100 T3 (payload) 18.82 IDE (UDMA mode 1)
1000 T3 (payload) 188.16 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 T3 (payload) = 0.188160 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 5.31 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to IDE (UDMA mode 1):
15 T3 (payload) = 15 × 0.188160 IDE (UDMA mode 1) = 2.82 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác