Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.002503 STS3c (payload) |
0.10 T3 (payload) | 0.0250 STS3c (payload) |
1 T3 (payload) | 0.2503 STS3c (payload) |
2 T3 (payload) | 0.5006 STS3c (payload) |
3 T3 (payload) | 0.7510 STS3c (payload) |
5 T3 (payload) | 1.25 STS3c (payload) |
10 T3 (payload) | 2.50 STS3c (payload) |
20 T3 (payload) | 5.01 STS3c (payload) |
50 T3 (payload) | 12.52 STS3c (payload) |
100 T3 (payload) | 25.03 STS3c (payload) |
1000 T3 (payload) | 250.32 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)
1 T3 (payload) = 0.250319 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 3.99 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to STS3c (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 0.250319 STS3c (payload) = 3.75 STS3c (payload)