Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 T3 (payload) 0.001373 T4 (signal)
0.10 T3 (payload) 0.0137 T4 (signal)
1 T3 (payload) 0.1373 T4 (signal)
2 T3 (payload) 0.2745 T4 (signal)
3 T3 (payload) 0.4118 T4 (signal)
5 T3 (payload) 0.6863 T4 (signal)
10 T3 (payload) 1.37 T4 (signal)
20 T3 (payload) 2.75 T4 (signal)
50 T3 (payload) 6.86 T4 (signal)
100 T3 (payload) 13.73 T4 (signal)
1000 T3 (payload) 137.25 T4 (signal)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

1 T3 (payload) = 0.137255 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 7.29 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to T4 (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 0.137255 T4 (signal) = 2.06 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác