Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 def.) 0.000035 (signal)
0.10 def.) 0.000347 (signal)
1 def.) 0.003472 (signal)
2 def.) 0.006944 (signal)
3 def.) 0.0104 (signal)
5 def.) 0.0174 (signal)
10 def.) 0.0347 (signal)
20 def.) 0.0694 (signal)
50 def.) 0.1736 (signal)
100 def.) 0.3472 (signal)
1000 def.) 3.47 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 def.) = 0.003472 (signal)

1 (signal) = 288.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 0.003472 (signal) = 0.052083 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác