Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 2)
0.10 def.) 0.000003 IDE (UDMA mode 2)
1 def.) 0.000030 IDE (UDMA mode 2)
2 def.) 0.000061 IDE (UDMA mode 2)
3 def.) 0.000091 IDE (UDMA mode 2)
5 def.) 0.000152 IDE (UDMA mode 2)
10 def.) 0.000303 IDE (UDMA mode 2)
20 def.) 0.000606 IDE (UDMA mode 2)
50 def.) 0.001515 IDE (UDMA mode 2)
100 def.) 0.003030 IDE (UDMA mode 2)
1000 def.) 0.0303 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 def.) = 0.000030 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 33000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.000030 IDE (UDMA mode 2) = 0.000455 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác