Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 def.) 0.000002 STS1 (signal)
0.10 def.) 0.000015 STS1 (signal)
1 def.) 0.000154 STS1 (signal)
2 def.) 0.000309 STS1 (signal)
3 def.) 0.000463 STS1 (signal)
5 def.) 0.000772 STS1 (signal)
10 def.) 0.001543 STS1 (signal)
20 def.) 0.003086 STS1 (signal)
50 def.) 0.007716 STS1 (signal)
100 def.) 0.0154 STS1 (signal)
1000 def.) 0.1543 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000154 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 6480 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000154 STS1 (signal) = 0.002315 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác