Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 def.) 0.000002 T3 (signal)
0.10 def.) 0.000018 T3 (signal)
1 def.) 0.000179 T3 (signal)
2 def.) 0.000358 T3 (signal)
3 def.) 0.000536 T3 (signal)
5 def.) 0.000894 T3 (signal)
10 def.) 0.001788 T3 (signal)
20 def.) 0.003577 T3 (signal)
50 def.) 0.008941 T3 (signal)
100 def.) 0.0179 T3 (signal)
1000 def.) 0.1788 T3 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000179 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 5592 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000179 T3 (signal) = 0.002682 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác