Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000002 T3Z (payload) |
0.10 def.) | 0.000019 T3Z (payload) |
1 def.) | 0.000186 T3Z (payload) |
2 def.) | 0.000372 T3Z (payload) |
3 def.) | 0.000558 T3Z (payload) |
5 def.) | 0.000930 T3Z (payload) |
10 def.) | 0.001860 T3Z (payload) |
20 def.) | 0.003720 T3Z (payload) |
50 def.) | 0.009301 T3Z (payload) |
100 def.) | 0.0186 T3Z (payload) |
1000 def.) | 0.1860 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)
1 def.) = 0.000186 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 5376 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T3Z (payload):
15 def.) = 15 × 0.000186 T3Z (payload) = 0.002790 T3Z (payload)