Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị USB [USB]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB [USB]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang USB

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] USB [USB]
0.01 def.) 0.000007 USB
0.10 def.) 0.000067 USB
1 def.) 0.000667 USB
2 def.) 0.001333 USB
3 def.) 0.002000 USB
5 def.) 0.003333 USB
10 def.) 0.006667 USB
20 def.) 0.0133 USB
50 def.) 0.0333 USB
100 def.) 0.0667 USB
1000 def.) 0.6667 USB

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang USB

1 def.) = 0.000667 USB

1 USB = 1500 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to USB:
15 def.) = 15 × 0.000667 USB = 0.010000 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác