Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
0.01 def.) 0.000039 (payload)
0.10 def.) 0.000391 (payload)
1 def.) 0.003906 (payload)
2 def.) 0.007812 (payload)
3 def.) 0.0117 (payload)
5 def.) 0.0195 (payload)
10 def.) 0.0391 (payload)
20 def.) 0.0781 (payload)
50 def.) 0.1953 (payload)
100 def.) 0.3906 (payload)
1000 def.) 3.91 (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)

1 def.) = 0.003906 (payload)

1 (payload) = 256.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to (payload):
15 def.) = 15 × 0.003906 (payload) = 0.058594 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác