Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000001 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 0.000006 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 0.000060 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 0.000120 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 0.000181 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 0.000301 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 0.000602 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 0.001205 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 0.003012 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 0.006024 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 0.0602 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 0.000060 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 16600 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.000060 IDE (DMA mode 2) = 0.000904 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác