Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 STS12 (signal)
0.10 def.) 0.000001 STS12 (signal)
1 def.) 0.000013 STS12 (signal)
2 def.) 0.000026 STS12 (signal)
3 def.) 0.000039 STS12 (signal)
5 def.) 0.000064 STS12 (signal)
10 def.) 0.000129 STS12 (signal)
20 def.) 0.000257 STS12 (signal)
50 def.) 0.000643 STS12 (signal)
100 def.) 0.001286 STS12 (signal)
1000 def.) 0.0129 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000013 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 77760 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS12 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000013 STS12 (signal) = 0.000193 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác