Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 def.) 0.000025 T1C (signal)
0.10 def.) 0.000254 T1C (signal)
1 def.) 0.002538 T1C (signal)
2 def.) 0.005076 T1C (signal)
3 def.) 0.007614 T1C (signal)
5 def.) 0.0127 T1C (signal)
10 def.) 0.0254 T1C (signal)
20 def.) 0.0508 T1C (signal)
50 def.) 0.1269 T1C (signal)
100 def.) 0.2538 T1C (signal)
1000 def.) 2.54 T1C (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

1 def.) = 0.002538 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 394.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (signal):
15 def.) = 15 × 0.002538 T1C (signal) = 0.038071 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác