Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị H12 [H12]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H12 [H12]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H12

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] H12 [H12]
0.01 def.) 0.000042 H12
0.10 def.) 0.000417 H12
1 def.) 0.004167 H12
2 def.) 0.008333 H12
3 def.) 0.0125 H12
5 def.) 0.0208 H12
10 def.) 0.0417 H12
20 def.) 0.0833 H12
50 def.) 0.2083 H12
100 def.) 0.4167 H12
1000 def.) 4.17 H12

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H12

1 def.) = 0.004167 H12

1 H12 = 240.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to H12:
15 def.) = 15 × 0.004167 H12 = 0.062500 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác