Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000010 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 def.) | 0.000104 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 def.) | 0.001042 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 def.) | 0.002083 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 def.) | 0.003125 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 def.) | 0.005208 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 def.) | 0.0104 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 def.) | 0.0208 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 def.) | 0.0521 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 def.) | 0.1042 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 def.) | 1.04 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 def.) = 0.001042 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 960.00 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 def.) = 15 × 0.001042 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.015625 E.P.T.A. 2 (payload)