Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | megabit/giây [Mb/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000076 Mb/s |
0.10 def.) | 0.000763 Mb/s |
1 def.) | 0.007629 Mb/s |
2 def.) | 0.0153 Mb/s |
3 def.) | 0.0229 Mb/s |
5 def.) | 0.0381 Mb/s |
10 def.) | 0.0763 Mb/s |
20 def.) | 0.1526 Mb/s |
50 def.) | 0.3815 Mb/s |
100 def.) | 0.7629 Mb/s |
1000 def.) | 7.63 Mb/s |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
1 def.) = 0.007629 Mb/s
1 Mb/s = 131.07 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Mb/s:
15 def.) = 15 × 0.007629 Mb/s = 0.114441 Mb/s