Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 def.) 0.001429 T0 (payload)
0.10 def.) 0.0143 T0 (payload)
1 def.) 0.1429 T0 (payload)
2 def.) 0.2857 T0 (payload)
3 def.) 0.4286 T0 (payload)
5 def.) 0.7143 T0 (payload)
10 def.) 1.43 T0 (payload)
20 def.) 2.86 T0 (payload)
50 def.) 7.14 T0 (payload)
100 def.) 14.29 T0 (payload)
1000 def.) 142.86 T0 (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

1 def.) = 0.142857 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 7.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (payload):
15 def.) = 15 × 0.142857 T0 (payload) = 2.14 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác