Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
0.01 def.) 0.000001 STM-1 (signal)
0.10 def.) 0.000005 STM-1 (signal)
1 def.) 0.000051 STM-1 (signal)
2 def.) 0.000103 STM-1 (signal)
3 def.) 0.000154 STM-1 (signal)
5 def.) 0.000257 STM-1 (signal)
10 def.) 0.000514 STM-1 (signal)
20 def.) 0.001029 STM-1 (signal)
50 def.) 0.002572 STM-1 (signal)
100 def.) 0.005144 STM-1 (signal)
1000 def.) 0.0514 STM-1 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000051 STM-1 (signal)

1 STM-1 (signal) = 19440 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000051 STM-1 (signal) = 0.000772 STM-1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác