Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] ISDN (kênh đơn) [channel)]
0.01 def.) 0.001250 channel)
0.10 def.) 0.0125 channel)
1 def.) 0.1250 channel)
2 def.) 0.2500 channel)
3 def.) 0.3750 channel)
5 def.) 0.6250 channel)
10 def.) 1.25 channel)
20 def.) 2.50 channel)
50 def.) 6.25 channel)
100 def.) 12.50 channel)
1000 def.) 125.00 channel)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

1 def.) = 0.125000 channel)

1 channel) = 8.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to channel):
15 def.) = 15 × 0.125000 channel) = 1.88 channel)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác