Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 T4 (signal)
0.10 def.) 0.000003 T4 (signal)
1 def.) 0.000029 T4 (signal)
2 def.) 0.000058 T4 (signal)
3 def.) 0.000088 T4 (signal)
5 def.) 0.000146 T4 (signal)
10 def.) 0.000292 T4 (signal)
20 def.) 0.000584 T4 (signal)
50 def.) 0.001459 T4 (signal)
100 def.) 0.002918 T4 (signal)
1000 def.) 0.0292 T4 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000029 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 34272 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T4 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000029 T4 (signal) = 0.000438 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác