Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị H11 [H11]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H11
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000052 H11 |
0.10 def.) | 0.000521 H11 |
1 def.) | 0.005208 H11 |
2 def.) | 0.0104 H11 |
3 def.) | 0.0156 H11 |
5 def.) | 0.0260 H11 |
10 def.) | 0.0521 H11 |
20 def.) | 0.1042 H11 |
50 def.) | 0.2604 H11 |
100 def.) | 0.5208 H11 |
1000 def.) | 5.21 H11 |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H11
1 def.) = 0.005208 H11
1 H11 = 192.00 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to H11:
15 def.) = 15 × 0.005208 H11 = 0.078125 H11