Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
| kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.000042 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 0.10 def.) | 0.000417 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 1 def.) | 0.004167 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 2 def.) | 0.008333 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 3 def.) | 0.0125 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 5 def.) | 0.0208 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 10 def.) | 0.0417 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 20 def.) | 0.0833 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 50 def.) | 0.2083 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 100 def.) | 0.4167 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 1000 def.) | 4.17 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 def.) = 0.004167 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 240.00 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.004167 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.062500 E.P.T.A. 1 (payload)