Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
| kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.000046 (signal) |
| 0.10 def.) | 0.000463 (signal) |
| 1 def.) | 0.004630 (signal) |
| 2 def.) | 0.009259 (signal) |
| 3 def.) | 0.0139 (signal) |
| 5 def.) | 0.0231 (signal) |
| 10 def.) | 0.0463 (signal) |
| 20 def.) | 0.0926 (signal) |
| 50 def.) | 0.2315 (signal) |
| 100 def.) | 0.4630 (signal) |
| 1000 def.) | 4.63 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
1 def.) = 0.004630 (signal)
1 (signal) = 216.00 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 0.004630 (signal) = 0.069444 (signal)