Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3c (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3c (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
0.01 def.) 0.000001 STS3c (signal)
0.10 def.) 0.000005 STS3c (signal)
1 def.) 0.000051 STS3c (signal)
2 def.) 0.000103 STS3c (signal)
3 def.) 0.000154 STS3c (signal)
5 def.) 0.000257 STS3c (signal)
10 def.) 0.000514 STS3c (signal)
20 def.) 0.001029 STS3c (signal)
50 def.) 0.002572 STS3c (signal)
100 def.) 0.005144 STS3c (signal)
1000 def.) 0.0514 STS3c (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3c (tín hiệu)

1 def.) = 0.000051 STS3c (signal)

1 STS3c (signal) = 19440 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3c (signal):
15 def.) = 15 × 0.000051 STS3c (signal) = 0.000772 STS3c (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác