Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 def.) 0.000013 T2 (signal)
0.10 def.) 0.000127 T2 (signal)
1 def.) 0.001267 T2 (signal)
2 def.) 0.002535 T2 (signal)
3 def.) 0.003802 T2 (signal)
5 def.) 0.006337 T2 (signal)
10 def.) 0.0127 T2 (signal)
20 def.) 0.0253 T2 (signal)
50 def.) 0.0634 T2 (signal)
100 def.) 0.1267 T2 (signal)
1000 def.) 1.27 T2 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

1 def.) = 0.001267 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 789.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 0.001267 T2 (signal) = 0.019011 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác