Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (110)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (110) [modem (110)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (110) [modem (110)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (110)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (110)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (110) [modem (110)]
0.01 def.) 0.7273 modem (110)
0.10 def.) 7.27 modem (110)
1 def.) 72.73 modem (110)
2 def.) 145.45 modem (110)
3 def.) 218.18 modem (110)
5 def.) 363.64 modem (110)
10 def.) 727.27 modem (110)
20 def.) 1455 modem (110)
50 def.) 3636 modem (110)
100 def.) 7273 modem (110)
1000 def.) 72727 modem (110)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (110)

1 def.) = 72.73 modem (110)

1 modem (110) = 0.013750 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (110):
15 def.) = 15 × 72.73 modem (110) = 1091 modem (110)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác