Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 1)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 def.) 0.000001 IDE (DMA mode 1)
0.10 def.) 0.000008 IDE (DMA mode 1)
1 def.) 0.000075 IDE (DMA mode 1)
2 def.) 0.000150 IDE (DMA mode 1)
3 def.) 0.000226 IDE (DMA mode 1)
5 def.) 0.000376 IDE (DMA mode 1)
10 def.) 0.000752 IDE (DMA mode 1)
20 def.) 0.001504 IDE (DMA mode 1)
50 def.) 0.003759 IDE (DMA mode 1)
100 def.) 0.007519 IDE (DMA mode 1)
1000 def.) 0.0752 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 def.) = 0.000075 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 13300 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 1):
15 def.) = 15 × 0.000075 IDE (DMA mode 1) = 0.001128 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác