Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3c (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 def.) 0.000001 STS3c (payload)
0.10 def.) 0.000005 STS3c (payload)
1 def.) 0.000053 STS3c (payload)
2 def.) 0.000106 STS3c (payload)
3 def.) 0.000160 STS3c (payload)
5 def.) 0.000266 STS3c (payload)
10 def.) 0.000532 STS3c (payload)
20 def.) 0.001064 STS3c (payload)
50 def.) 0.002661 STS3c (payload)
100 def.) 0.005321 STS3c (payload)
1000 def.) 0.0532 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3c (tải trọng)

1 def.) = 0.000053 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 18792 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3c (payload):
15 def.) = 15 × 0.000053 STS3c (payload) = 0.000798 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác