Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
byte/giây [B/s]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang byte/giây

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] byte/giây [B/s]
0.01 def.) 10.00 B/s
0.10 def.) 100.00 B/s
1 def.) 1000 B/s
2 def.) 2000 B/s
3 def.) 3000 B/s
5 def.) 5000 B/s
10 def.) 10000 B/s
20 def.) 20000 B/s
50 def.) 50000 B/s
100 def.) 100000 B/s
1000 def.) 1000000 B/s

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang byte/giây

1 def.) = 1000 B/s

1 B/s = 0.001000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to B/s:
15 def.) = 15 × 1000 B/s = 15000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác