Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (1200)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (1200) [modem (1200)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (1200)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (1200)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (1200) [modem (1200)]
0.01 def.) 0.0667 modem (1200)
0.10 def.) 0.6667 modem (1200)
1 def.) 6.67 modem (1200)
2 def.) 13.33 modem (1200)
3 def.) 20.00 modem (1200)
5 def.) 33.33 modem (1200)
10 def.) 66.67 modem (1200)
20 def.) 133.33 modem (1200)
50 def.) 333.33 modem (1200)
100 def.) 666.67 modem (1200)
1000 def.) 6667 modem (1200)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (1200)

1 def.) = 6.67 modem (1200)

1 modem (1200) = 0.150000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (1200):
15 def.) = 15 × 6.67 modem (1200) = 100.00 modem (1200)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác