Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 def.) 0.000002 STS1 (payload)
0.10 def.) 0.000016 STS1 (payload)
1 def.) 0.000162 STS1 (payload)
2 def.) 0.000323 STS1 (payload)
3 def.) 0.000485 STS1 (payload)
5 def.) 0.000808 STS1 (payload)
10 def.) 0.001616 STS1 (payload)
20 def.) 0.003232 STS1 (payload)
50 def.) 0.008081 STS1 (payload)
100 def.) 0.0162 STS1 (payload)
1000 def.) 0.1616 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

1 def.) = 0.000162 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 6188 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.000162 STS1 (payload) = 0.002424 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác