Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
0.01 def.) 0.000002 IDE (PIO mode 1)
0.10 def.) 0.000019 IDE (PIO mode 1)
1 def.) 0.000192 IDE (PIO mode 1)
2 def.) 0.000385 IDE (PIO mode 1)
3 def.) 0.000577 IDE (PIO mode 1)
5 def.) 0.000962 IDE (PIO mode 1)
10 def.) 0.001923 IDE (PIO mode 1)
20 def.) 0.003846 IDE (PIO mode 1)
50 def.) 0.009615 IDE (PIO mode 1)
100 def.) 0.0192 IDE (PIO mode 1)
1000 def.) 0.1923 IDE (PIO mode 1)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

1 def.) = 0.000192 IDE (PIO mode 1)

1 IDE (PIO mode 1) = 5200 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 1):
15 def.) = 15 × 0.000192 IDE (PIO mode 1) = 0.002885 IDE (PIO mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác