Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 3)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
0.01 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 3)
0.10 def.) 0.000002 IDE (UDMA mode 3)
1 def.) 0.000020 IDE (UDMA mode 3)
2 def.) 0.000040 IDE (UDMA mode 3)
3 def.) 0.000060 IDE (UDMA mode 3)
5 def.) 0.000100 IDE (UDMA mode 3)
10 def.) 0.000200 IDE (UDMA mode 3)
20 def.) 0.000400 IDE (UDMA mode 3)
50 def.) 0.001000 IDE (UDMA mode 3)
100 def.) 0.002000 IDE (UDMA mode 3)
1000 def.) 0.0200 IDE (UDMA mode 3)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 3)

1 def.) = 0.000020 IDE (UDMA mode 3)

1 IDE (UDMA mode 3) = 50000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 3):
15 def.) = 15 × 0.000020 IDE (UDMA mode 3) = 0.000300 IDE (UDMA mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác