Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0781 kb/s |
0.10 def.) | 0.7812 kb/s |
1 def.) | 7.81 kb/s |
2 def.) | 15.62 kb/s |
3 def.) | 23.44 kb/s |
5 def.) | 39.06 kb/s |
10 def.) | 78.12 kb/s |
20 def.) | 156.25 kb/s |
50 def.) | 390.62 kb/s |
100 def.) | 781.25 kb/s |
1000 def.) | 7812 kb/s |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
1 def.) = 7.81 kb/s
1 kb/s = 0.128000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to kb/s:
15 def.) = 15 × 7.81 kb/s = 117.19 kb/s