Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 def.) 0.000000 Gb/s
0.10 def.) 0.000001 Gb/s
1 def.) 0.000007 Gb/s
2 def.) 0.000015 Gb/s
3 def.) 0.000022 Gb/s
5 def.) 0.000037 Gb/s
10 def.) 0.000075 Gb/s
20 def.) 0.000149 Gb/s
50 def.) 0.000373 Gb/s
100 def.) 0.000745 Gb/s
1000 def.) 0.007451 Gb/s

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

1 def.) = 0.000007 Gb/s

1 Gb/s = 134218 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Gb/s:
15 def.) = 15 × 0.000007 Gb/s = 0.000112 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác