Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây
| kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | gigabyte/giây [GB/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.000000 GB/s |
| 0.10 def.) | 0.000000 GB/s |
| 1 def.) | 0.000001 GB/s |
| 2 def.) | 0.000002 GB/s |
| 3 def.) | 0.000003 GB/s |
| 5 def.) | 0.000005 GB/s |
| 10 def.) | 0.000009 GB/s |
| 20 def.) | 0.000019 GB/s |
| 50 def.) | 0.000047 GB/s |
| 100 def.) | 0.000093 GB/s |
| 1000 def.) | 0.000931 GB/s |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây
1 def.) = 0.000001 GB/s
1 GB/s = 1073742 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to GB/s:
15 def.) = 15 × 0.000001 GB/s = 0.000014 GB/s