Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 def.) 0.000030 T1C (payload)
0.10 def.) 0.000298 T1C (payload)
1 def.) 0.002976 T1C (payload)
2 def.) 0.005952 T1C (payload)
3 def.) 0.008929 T1C (payload)
5 def.) 0.0149 T1C (payload)
10 def.) 0.0298 T1C (payload)
20 def.) 0.0595 T1C (payload)
50 def.) 0.1488 T1C (payload)
100 def.) 0.2976 T1C (payload)
1000 def.) 2.98 T1C (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

1 def.) = 0.002976 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 336.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (payload):
15 def.) = 15 × 0.002976 T1C (payload) = 0.044643 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác